--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong hàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong hàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong hàn
+
Indisposition [due to cold, to bad weather ...]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong hàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong hàn"
:
phong hàn
phòng hạn
Những từ có chứa
"phong hàn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
phong hàn
:
Indisposition [due to cold, to bad weather ...]
+
miếu
:
temple; shrine
+
cartridge-clip
:
kíp đạn
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side
+
cao cả
:
Lofty, elevatedgương hy sinh cao cảa lofty example of sacrifice